Có 2 kết quả:
束縛 thúc phược • 束缚 thúc phược
phồn thể
Từ điển phổ thông
trói, buộc, thắt lại
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trói, buộc, thắt lại
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0